(Phần này dự định nêu danh những người có đóng góp công, của cho các công việc của Họ. Danh sách đóng góp đang chờ các ông Hà Duyên Vy, Hà Duyên Bưu, Hà Duyên Hồng tổng hợp).
Danh sách cung tiến xây dựng khu mộ Tổ họ HÀ DUYÊN
Năm 2010 - 2011
T/tự
|
Họ và Tên
|
Địa chỉ
|
Số tiền (VNĐ)
|
-
|
Dòng họ Nguyễn - Hà
|
Hà Nội
|
20.000.000
|
-
|
Hà Duyên Tư
|
Hà Nội
|
25.000.000
|
-
|
Hà Duyên Minh
|
Ba Lan
|
10.000.000
|
-
|
Hà Duyên Hạnh
|
Tp. Thanh Hoá
|
7.000.000
|
-
|
Hà Duyên Lộc (Sử)
|
Yên Định
|
5.000.000
|
-
|
Hà Duyên Châu (Kính)
|
Hà Nội
|
4.000.000
|
-
|
Hà Duyên Tông
|
Hà Nội
|
4.000.000
|
-
|
Hà Duyên Long
|
Hà Nội
|
4.000.000
|
-
|
Hà Duyên Cam (Tộc Trưởng)
|
Xóm 7
|
3.000.000
|
-
|
Hà Duyên Oánh
|
Hà Nội
|
2.000.000
|
-
|
Hà Duyên Lí
|
Hà Nội
|
2.000.000
|
-
|
Hà Thị Liên (con ô. Tông)
|
Điện Biên
|
2.000.000
|
-
|
Hà Duyên Sơn (Mai)
|
Xóm 7
|
2.000.000
|
-
|
Gia đình ô. Hà Duyên Lí
|
Hà Nội
|
1.500.000
|
-
|
Hà Duyên Hùng (Lí)
|
Tp. Thanh Hoá
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Hiệp
|
Tp. Thanh Hoá
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Sử
|
Xóm 7
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Lâm (Bưu)
|
Xóm 7
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Hùng (Phượng)
|
Xóm 7
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Tí
|
Xóm 7
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Càng
|
TT Thọ Xuân
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Thắng (Kháng)
|
TT Thọ Xuân
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Mao
|
Xóm 9
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Thúy (Thơ)
|
Thọ Thắng
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Sơn (Nga)
|
TT Thọ Xuân
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Bích
|
TT Thọ Xuân
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Lâm
|
Tp. Thanh Hoá
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Tích
|
Hà Nội
|
1.000.000
|
-
|
Hà Thị Phúc (Lịch)
|
Hàn Quốc
|
1.000.000
|
-
|
Hà Thị Hoa (Lịch)
|
Lâm Đồng
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Trung
|
Hà Nội
|
1.000.000
|
-
|
Hà Duyên Bắc (Cúc)
|
Xóm 7
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Hưng (Tí)
|
Xóm 7 (Công an Tỉnh)
|
500.000
|
-
|
Chị Cúc (vợ A. Bắc)
|
Xóm 7
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Long
|
Xóm 7
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Sính (Đoàn)
|
Xóm 7
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Quí
|
Xóm 7
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Quang (Tửu)
|
Xóm 7
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Thơm (Lệ)
|
Xóm 7
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Lịch
|
Xóm 5
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Thắng
|
TT Thọ Xuân
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Nế
|
Xóm 8
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Vy
|
Xóm 9
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Ngọc
|
Xóm 8
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Thơm (Thoa)
|
Xóm 8
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Hòa (Lợi)
|
Xóm 8
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Bình (Liên)
|
Xóm 8
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Hồng (Nhâm)
|
Xóm 5
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Thu
|
Xóm 5
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Hải (Lượng)
|
Lanh Chánh
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Tùng (Sơn Nga)
|
Tp. Thanh Hoá
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Nga
|
Tp. Thanh Hoá
|
500.000
|
-
|
Hà Thị Hiền
|
Hà Nội
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Năm (Bích)
|
Hà Nội
|
500.000
|
-
|
Hà Duyên Sơn
|
Hà Nội
|
500.000
|
-
|
Hà Thị Hồng
|
Hà Nội
|
300.000
|
-
|
Hà Thị Châu
|
Xóm 9
|
300.000
|
-
|
Bà Nga (Cà)
|
Hà Nội
|
300.000
|
-
|
Hà Duyên Lâm (Tuyển)
|
Hà Nam
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Liên (Lợi)
|
Xóm 7
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Vân
|
TT Thọ Xuân
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Thảo
|
Thọ Thắng
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Thanh
|
Xóm 8
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Ban
|
Xóm 7
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Liên
|
Xóm 4
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Thược
|
Xóm 8
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Hùng (Loát)
|
Xóm 8
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Thắng (Cúc)
|
Xóm 8
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Dũng (Kế)
|
Xóm 8
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Minh (Hương)
|
Xóm 8
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Lí (Oánh)
|
Xóm 9
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Nghĩa
|
Xóm 8
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Can
|
Xóm 9
|
200.000
|
-
|
ông Hà Trọng Dần (con rể cố Hiếu)
|
Xóm 9
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Hùng (Kế)
|
Xóm 8
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Liên (Lượng)
|
Xóm 8
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Lộc
|
Xóm 8
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Cam
|
Xóm 9
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Quế
|
Xóm 8
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Tuấn (Luyến)
|
Xóm 9
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Hải (Hợi)
|
Xóm 8
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Ngọc (Tửu)
|
Xóm 7
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Hùng (con a. Thắng)
|
Hà Nội
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Hòa (con ô. Kính)
|
Tp. HCM
|
200.000
|
-
|
Bà Hiệng (vợ ô. Kính)
|
Tp. HCM
|
200.000
|
-
|
Hà Thị Hường (con ô. Kính)
|
Tp HCM
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Dưỡng (Càng)
|
Xóm 7
|
200.000
|
-
|
Hà Duyên Hùng (Xuân)
|
Xóm 5
|
100.000
|
-
|
Hà Thị Hợp (con ô. Kính)
|
Tp. HCM
|
100.000
|
-
|
Hà Duyên Kháng
|
Xóm 7
|
100.000
|
-
|
Hà Duyên Cảnh
|
Xóm 7
|
100.000
|
-
|
Hà Duyên Cảnh (Lan)
|
Xóm 5
|
100.000
|
-
|
Hà Duyên Tuấn (Tuyển)
|
Xóm 7
|
100.000
|
-
|
Hà Thị Long
|
Xóm 9
|
100.000
|
|
TỔNG CỘNG
|
|
127.900.000
|
[về đầu trang]
|